中文 Trung Quốc
徇情
徇情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hành động ra khỏi cá nhân cân nhắc
để hiển thị partiality
徇情 徇情 phát âm tiếng Việt:
[xun4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to act out of personal considerations
to show partiality
徇情枉法 徇情枉法
徇私枉法 徇私枉法
徇私舞弊 徇私舞弊
很多時 很多时
徉 徉
徊 徊