中文 Trung Quốc
  • 徉 繁體中文 tranditional chinese
  • 徉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi bộ trở lại và ra
徉 徉 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to walk back and forth