中文 Trung Quốc
徉
徉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ trở lại và ra
徉 徉 phát âm tiếng Việt:
[yang2]
Giải thích tiếng Anh
to walk back and forth
徊 徊
律 律
律 律
律呂 律吕
律師 律师
律師事務所 律师事务所