中文 Trung Quốc
彷彿
仿佛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có vẻ
như thể
như nhau
tương tự như
彷彿 仿佛 phát âm tiếng Việt:
[fang3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to seem
as if
alike
similar
彷徉 彷徉
彷徨 彷徨
彸 彸
役使 役使
役使動物 役使动物
役男 役男