中文 Trung Quốc
影展
影展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên hoan phim
triển lãm nhiếp ảnh
影展 影展 phát âm tiếng Việt:
[ying3 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
film festival
photography exhibition
影星 影星
影本 影本
影業 影业
影碟 影碟
影碟機 影碟机
影視 影视