中文 Trung Quốc
影碟機
影碟机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy nghe nhạc DVD
影碟機 影碟机 phát âm tiếng Việt:
[ying3 die2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
DVD player
影視 影视
影評 影评
影象 影象
影迷 影迷
影院 影院
影集 影集