中文 Trung Quốc
廣場恐懼
广场恐惧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ khoảng trống
廣場恐懼 广场恐惧 phát âm tiếng Việt:
[guang3 chang3 kong3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
agoraphobia
廣場恐懼症 广场恐惧症
廣外 广外
廣大 广大
廣安地區 广安地区
廣安市 广安市
廣安門 广安门