中文 Trung Quốc
  • 彌足珍貴 繁體中文 tranditional chinese彌足珍貴
  • 弥足珍贵 简体中文 tranditional chinese弥足珍贵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vô cùng quý giá
  • có giá trị
彌足珍貴 弥足珍贵 phát âm tiếng Việt:
  • [mi2 zu2 zhen1 gui4]

Giải thích tiếng Anh
  • extremely precious
  • valuable