中文 Trung Quốc
彎子
弯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uốn cong
bật
đường cong
彎子 弯子 phát âm tiếng Việt:
[wan1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
bend
turn
curve
彎彎 弯弯
彎彎曲曲 弯弯曲曲
彎折 弯折
彎曲度 弯曲度
彎曲空間 弯曲空间
彎月形透鏡 弯月形透镜