中文 Trung Quốc
彊
强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 強|强 [qiang2]
彊 强 phát âm tiếng Việt:
[qiang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 強|强[qiang2]
彊 强
彌 弥
彌勒 弥勒
彌勒縣 弥勒县
彌勒菩薩 弥勒菩萨
彌合 弥合