中文 Trung Quốc
彌
弥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ
để điền vào
hoàn toàn
Thêm
彌 弥 phát âm tiếng Việt:
[mi2]
Giải thích tiếng Anh
full
to fill
completely
more
彌勒 弥勒
彌勒佛 弥勒佛
彌勒縣 弥勒县
彌合 弥合
彌天 弥天
彌天大謊 弥天大谎