中文 Trung Quốc
彈頭
弹头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu đạn
彈頭 弹头 phát âm tiếng Việt:
[dan4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
warhead
彊 强
彊 强
彊 强
彌勒 弥勒
彌勒佛 弥勒佛
彌勒縣 弥勒县