中文 Trung Quốc
彈藥補給站
弹药补给站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho đạn dược
彈藥補給站 弹药补给站 phát âm tiếng Việt:
[dan4 yao4 bu3 ji3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
ammunition depot
彈詞 弹词
彈跳 弹跳
彈跳板 弹跳板
彈道導彈 弹道导弹
彈雨 弹雨
彈頭 弹头