中文 Trung Quốc
彈簧鎖
弹簧锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa mùa xuân
彈簧鎖 弹簧锁 phát âm tiếng Việt:
[tan2 huang2 suo3]
Giải thích tiếng Anh
spring lock
彈簧門 弹簧门
彈糾 弹纠
彈花 弹花
彈藥庫 弹药库
彈藥補給站 弹药补给站
彈詞 弹词