中文 Trung Quốc
彈塗魚
弹涂鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mudskipper (chiến dịch đổ bộ cá)
彈塗魚 弹涂鱼 phát âm tiếng Việt:
[tan2 tu2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
mudskipper (amphibious fish)
彈壓 弹压
彈夾 弹夹
彈奏 弹奏
彈子 弹子
彈子鎖 弹子锁
彈孔 弹孔