中文 Trung Quốc
彈子鎖
弹子锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pin tumbler khóa
khóa mùa xuân
彈子鎖 弹子锁 phát âm tiếng Việt:
[dan4 zi5 suo3]
Giải thích tiếng Anh
pin tumbler lock
spring lock
彈孔 弹孔
彈射 弹射
彈射出 弹射出
彈射座艙 弹射座舱
彈弓 弹弓
彈性 弹性