中文 Trung Quốc
彈唱
弹唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hát và chơi (ngắt chuỗi cụ)
彈唱 弹唱 phát âm tiếng Việt:
[tan2 chang4]
Giải thích tiếng Anh
to sing and play (plucked string instrument)
彈回 弹回
彈坑 弹坑
彈塗魚 弹涂鱼
彈夾 弹夹
彈奏 弹奏
彈子 弹子