中文 Trung Quốc
強權
强权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh
có thể
強權 强权 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
power
might
強求 强求
強流 强流
強烈 强烈
強烈願望 强烈愿望
強生 强生
強生公司 强生公司