中文 Trung Quốc
  • 強求 繁體中文 tranditional chinese強求
  • 强求 简体中文 tranditional chinese强求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để buộc sb làm sth
  • để importune
  • yêu cầu insistently
  • khăng khăng
強求 强求 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to force sb to do sth
  • to importune
  • to demand insistently
  • insistence