中文 Trung Quốc
  • 強攻 繁體中文 tranditional chinese強攻
  • 强攻 简体中文 tranditional chinese强攻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chiếm ưu thế
  • kiểm soát
  • mạnh mẽ
  • ngược lại: yếu, năng suất 弱受
  • đi của cơn bão (quân sự)
強攻 强攻 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang2 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • dominant
  • controlling
  • strong
  • opposite: weak, yielding 弱受
  • to take by storm (military)