中文 Trung Quốc- 強攻
- 强攻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chiếm ưu thế
- kiểm soát
- mạnh mẽ
- ngược lại: yếu, năng suất 弱受
- đi của cơn bão (quân sự)
強攻 强攻 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dominant
- controlling
- strong
- opposite: weak, yielding 弱受
- to take by storm (military)