中文 Trung Quốc
  • 強拉 繁體中文 tranditional chinese強拉
  • 强拉 简体中文 tranditional chinese强拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo (sb) dọc theo (đến một nơi)
  • để yank
強拉 强拉 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • to drag (sb) along (to a place)
  • to yank