中文 Trung Quốc
強力膠
强力胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
superglue
強力膠 强力胶 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 li4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
superglue
強加 强加
強勁 强劲
強勢 强势
強嘴 强嘴
強國 强国
強壯 强壮