中文 Trung Quốc
強國
强国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia mạnh mẽ
cường quốc
強國 强国 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
powerful country
great power
強壯 强壮
強大 强大
強如 强如
強姦犯 强奸犯
強姦罪 强奸罪
強子 强子