中文 Trung Quốc
張量
张量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tensor (toán học).
張量 张量 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
tensor (math.)
張開 张开
張震 张震
張靜初 张静初
張飛 张飞
張飛打岳飛 张飞打岳飞
張騫 张骞