中文 Trung Quốc
張開
张开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở ra
để lây lan
mở rộng
張開 张开 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to open up
to spread
to extend
張震 张震
張靜初 张静初
張韶涵 张韶涵
張飛打岳飛 张飞打岳飞
張騫 张骞
弶 弶