中文 Trung Quốc
巡迴分析端口
巡回分析端口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lưu động phân tích Port
RAP
巡迴分析端口 巡回分析端口 phát âm tiếng Việt:
[xun2 hui2 fen1 xi1 duan1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
Roving Analysis Port
RAP
巡遊 巡游
巡邏 巡逻
巡邏船 巡逻船
巡邏車 巡逻车
巡邏隊 巡逻队
巢 巢