中文 Trung Quốc
巡遊
巡游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành trình
tuần tra
巡遊 巡游 phát âm tiếng Việt:
[xun2 you2]
Giải thích tiếng Anh
to cruise
to patrol
巡邏 巡逻
巡邏船 巡逻船
巡邏艇 巡逻艇
巡邏隊 巡逻队
巢 巢
巢 巢