中文 Trung Quốc- 州長
- 州长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thống đốc (của một tỉnh hoặc thuộc địa)
- Thống đốc tiểu bang Hoa Kỳ
- Premier (Úc kỳ)
州長 州长 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- governor (of a province or colony)
- US state governor
- premier (Australian states)