中文 Trung Quốc
巟
巟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một sự lãng phí chảy nước
để đạt được
巟 巟 phát âm tiếng Việt:
[huang1]
Giải thích tiếng Anh
a watery waste
to reach
巠 巠
巡 巡
巡回 巡回
巡回演出 巡回演出
巡弋 巡弋
巡捕 巡捕