中文 Trung Quốc
川滇藏
川滇藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sichuan, Yunnan và Tây Tạng
川滇藏 川滇藏 phát âm tiếng Việt:
[Chuan1 Dian1 Zang4]
Giải thích tiếng Anh
Sichuan, Yunnan and Tibet
川穀 川谷
川端康成 川端康成
川芎 川芎
川藏 川藏
川褐頭山雀 川褐头山雀
川西 川西