中文 Trung Quốc
川芎
川芎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuanxiong thân rễ
川芎 川芎 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
chuanxiong rhizome
川菜 川菜
川藏 川藏
川褐頭山雀 川褐头山雀
川貝 川贝
川資 川资
川震 川震