中文 Trung Quốc
川外
川外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 四川外國語大學|四川外国语大学 [Si4 chuan1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]
川外 川外 phát âm tiếng Việt:
[Chuan1 Wai4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 四川外國語大學|四川外国语大学[Si4 chuan1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]
川崎 川崎
川木香 川木香
川沙 川沙
川滇藏 川滇藏
川穀 川谷
川端康成 川端康成