中文 Trung Quốc
  • 川外 繁體中文 tranditional chinese川外
  • 川外 简体中文 tranditional chinese川外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 四川外國語大學|四川外国语大学 [Si4 chuan1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]
川外 川外 phát âm tiếng Việt:
  • [Chuan1 Wai4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 四川外國語大學|四川外国语大学[Si4 chuan1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]