中文 Trung Quốc
川劇
川剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sichuan opera
川劇 川剧 phát âm tiếng Việt:
[Chuan1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
Sichuan opera
川匯 川汇
川匯區 川汇区
川外 川外
川木香 川木香
川沙 川沙
川流不息 川流不息