中文 Trung Quốc
  • 嶪 繁體中文 tranditional chinese
  • 嶪 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 岌嶪 [ji2 ye4]
嶪 嶪 phát âm tiếng Việt:
  • [ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 岌嶪[ji2 ye4]