中文 Trung Quốc
嶮
崄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
precipitous
gồ ghề
嶮 崄 phát âm tiếng Việt:
[xian3]
Giải thích tiếng Anh
precipitous
rugged
嶰 嶰
嶲 嶲
嶴 岙
嶸 嵘
嶺 岭
嶺南 岭南