中文 Trung Quốc
  • 嵴 繁體中文 tranditional chinese
  • 嵴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ridge
  • Crest
  • Apex
嵴 嵴 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • ridge
  • crest
  • apex