中文 Trung Quốc
嶃
崭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 嶄|崭 [chan2]
Các biến thể của 嶄|崭 [zhan3]
嶃 崭 phát âm tiếng Việt:
[zhan3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 嶄|崭[zhan3]
嶄 崭
嶄 崭
嶄亮 崭亮
嶄新 崭新
嶄晴 崭晴
嶄然 崭然