中文 Trung Quốc
廠牌
厂牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương hiệu (của một sản phẩm)
廠牌 厂牌 phát âm tiếng Việt:
[chang3 pai2]
Giải thích tiếng Anh
brand (of a product)
廠礦 厂矿
廠禮拜 厂礼拜
廠絲 厂丝
廠長 厂长
廡 庑
廡 庑