中文 Trung Quốc
廠礦
厂矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy và mỏ
廠礦 厂矿 phát âm tiếng Việt:
[chang3 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
factories and mines
廠禮拜 厂礼拜
廠絲 厂丝
廠規 厂规
廡 庑
廡 庑
廢 废