中文 Trung Quốc
廠子
厂子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy (SB)
Mill
Sân
kho
廠子 厂子 phát âm tiếng Việt:
[chang3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) factory
mill
yard
depot
廠家 厂家
廠工 厂工
廠房 厂房
廠礦 厂矿
廠禮拜 厂礼拜
廠絲 厂丝