中文 Trung Quốc
廠
厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy
Sân
kho
Workhouse
hoạt động
thực vật (công nghiệp)
廠 厂 phát âm tiếng Việt:
[chang3]
Giải thích tiếng Anh
factory
yard
depot
workhouse
works
(industrial) plant
廠主 厂主
廠史 厂史
廠商 厂商
廠子 厂子
廠家 厂家
廠工 厂工