中文 Trung Quốc
廝混
厮混
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi chơi cùng với (derog.)
để pha trộn với
廝混 厮混 phát âm tiếng Việt:
[si1 hun4]
Giải thích tiếng Anh
to hang out together with (derog.)
to mix with
廝熟 厮熟
廝纏 厮缠
廝鑼 厮锣
廟 庙
廟主 庙主
廟口 庙口