中文 Trung Quốc
  • 廝纏 繁體中文 tranditional chinese廝纏
  • 厮缠 简体中文 tranditional chinese厮缠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mớ với
  • để tham gia
  • để pester
廝纏 厮缠 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 chan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to tangle with
  • to get involved
  • to pester