中文 Trung Quốc
廝纏
厮缠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mớ với
để tham gia
để pester
廝纏 厮缠 phát âm tiếng Việt:
[si1 chan2]
Giải thích tiếng Anh
to tangle with
to get involved
to pester
廝鑼 厮锣
廞 廞
廟 庙
廟口 庙口
廟堂 庙堂
廟塔 庙塔