中文 Trung Quốc
崩漏
崩漏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy máu tử cung
崩漏 崩漏 phát âm tiếng Việt:
[beng1 lou4]
Giải thích tiếng Anh
uterine bleeding
崩潰 崩溃
崩症 崩症
崩盤 崩盘
崩裂 崩裂
崩陷 崩陷
崩龍族 崩龙族