中文 Trung Quốc
崩盤
崩盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tài chính) sụp đổ
sụp đổ
tai nạn
崩盤 崩盘 phát âm tiếng Việt:
[beng1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
(finance) to crash
to collapse
crash
崩落 崩落
崩裂 崩裂
崩陷 崩陷
崬 岽
崮 崮
崯 崯