中文 Trung Quốc
  • 崩塌 繁體中文 tranditional chinese崩塌
  • 崩塌 简体中文 tranditional chinese崩塌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mái trượt
  • crumble (của scree dốc)
  • sụp đổ
  • lở đất
崩塌 崩塌 phát âm tiếng Việt:
  • [beng1 ta1]

Giải thích tiếng Anh
  • talus slide
  • to crumble (of scree slope)
  • to collapse
  • landslide