中文 Trung Quốc
崚
崚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao cả (tính đến núi)
崚 崚 phát âm tiếng Việt:
[leng2]
Giải thích tiếng Anh
lofty (as of mountain)
崛 崛
崛地而起 崛地而起
崛立 崛立
崞 崞
崟 崟
崠 崠