中文 Trung Quốc
崛
崛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao chót vót như là một đỉnh cao
崛 崛 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
towering as a peak
崛地而起 崛地而起
崛立 崛立
崛起 崛起
崟 崟
崠 崠
崢 峥