中文 Trung Quốc
庴
庴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên địa danh
庴 庴 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
place name
庵 庵
庵堂 庵堂
庵摩勒 庵摩勒
庶 庶
庶吉士 庶吉士
庶子 庶子