中文 Trung Quốc
庵堂
庵堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tu viện Phật giáo
庵堂 庵堂 phát âm tiếng Việt:
[an1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
Buddhist nunnery
庵摩勒 庵摩勒
庵摩落迦果 庵摩落迦果
庶 庶
庶子 庶子
庶室 庶室
庶幾 庶几