中文 Trung Quốc
庭訓
庭训
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học phí trong gia đình
giáo dục từ cha
庭訓 庭训 phát âm tiếng Việt:
[ting2 xun4]
Giải thích tiếng Anh
tuition within family
education from father
庭長 庭长
庭院 庭院
庭除 庭除
庳 庳
庴 庴
庵 庵